FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ertac Ozbir

25.10.1989(35) 186cm 85Kg
ST22
RW21
CF21
RF21
CAM20
CM21
CDM23
RM22
RB23
RWB23
CB24
SW25
GK53
Sức mạnh
49
Thể lực
26
Tăng tốc
29
Tốc độ
26
Nhảy
54
Khéo léo
29
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
20
Rê bóng
13
Giữ bóng
25
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
13
Chuyền dài
18
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
21
Sút xoáy
19
Đá phạt
20
Penalty
23
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
13
Phản ứng
53
Quyết đoán
31
TM phát bóng
53
TM đổ người
56
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
56