FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST22
RW22
CF22
RF22
CAM22
CM21
CDM22
RM23
RB21
RWB22
CB23
SW23
GK51
Sức mạnh
50
Thể lực
28
Tăng tốc
37
Tốc độ
33
Nhảy
34
Khéo léo
37
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
13
Rê bóng
21
Giữ bóng
20
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
13
Chuyền dài
20
Lực sút
13
Đánh đầu
20
Sút xa
16
Vô-lê
13
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
39
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
15
Phản ứng
46
Quyết đoán
37
TM phát bóng
49
TM đổ người
54
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
51