FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Davies

8.2.1993(31) 186cm 75Kg
ST36
RW36
CF35
RF35
CAM35
CM38
CDM48
RM37
RB50
RWB48
CB54
SW53
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
57
Khéo léo
52
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
59
Rê bóng
28
Giữ bóng
43
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
21
Chuyền dài
33
Lực sút
38
Đánh đầu
48
Sút xa
19
Vô-lê
23
Sút xoáy
23
Đá phạt
22
Penalty
28
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
34
Phản ứng
48
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16