FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jody Lukoki

15.11.1992(31) 173cm 61Kg
ST54
RW62
CF58
RF58
CAM57
CM50
CDM39
RM61
RB44
RWB48
CB31
SW30
GK18
Sức mạnh
35
Thể lực
66
Tăng tốc
85
Tốc độ
83
Nhảy
50
Khéo léo
81
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
19
Rê bóng
67
Giữ bóng
62
Kèm người
18
Tranh bóng
17
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
56
Chuyền dài
45
Lực sút
48
Đánh đầu
33
Sút xa
40
Vô-lê
45
Sút xoáy
61
Đá phạt
36
Penalty
40
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
34
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17