FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Ramirez

18.6.1993(31) 171cm 61Kg
ST59
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM55
CDM45
RM59
RB45
RWB48
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
70
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
63
Khéo léo
68
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
29
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
31
Tranh bóng
21
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
61
Chuyền dài
60
Lực sút
65
Đánh đầu
57
Sút xa
66
Vô-lê
51
Sút xoáy
62
Đá phạt
45
Penalty
63
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
26
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11