FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex

20.5.1990(34) 182cm 76Kg
ST63
RW60
CF62
RF62
CAM59
CM53
CDM43
RM57
RB45
RWB46
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
48
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
35
Rê bóng
66
Giữ bóng
62
Kèm người
22
Tranh bóng
38
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
64
Chuyền dài
39
Lực sút
67
Đánh đầu
72
Sút xa
63
Vô-lê
56
Sút xoáy
60
Đá phạt
52
Penalty
52
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
59
Phản ứng
57
Quyết đoán
34
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13