FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sava Bento

2.1.1991(33) 183cm 72Kg
ST48
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM51
CDM49
RM51
RB48
RWB49
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
61
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
40
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
39
Tranh bóng
44
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
42
Chuyền dài
48
Lực sút
46
Đánh đầu
37
Sút xa
45
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
41
Penalty
30
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16