FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mijusko Bojovic

9.8.1988(36) 190cm 83Kg
ST40
RW34
CF36
RF36
CAM35
CM41
CDM53
RM36
RB53
RWB50
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
59
Tăng tốc
37
Tốc độ
43
Nhảy
45
Khéo léo
31
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
62
Rê bóng
22
Giữ bóng
37
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
28
Chuyền dài
40
Lực sút
55
Đánh đầu
64
Sút xa
29
Vô-lê
24
Sút xoáy
22
Đá phạt
25
Penalty
33
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
39
Phản ứng
58
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15