FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abraham Kumedor

25.2.1985(39) 182cm 81Kg
ST55
RW52
CF53
RF53
CAM52
CM54
CDM60
RM53
RB59
RWB58
CB62
SW63
GK18
Sức mạnh
78
Thể lực
71
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
73
Khéo léo
64
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
59
Rê bóng
45
Giữ bóng
54
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
45
Chuyền dài
55
Lực sút
65
Đánh đầu
62
Sút xa
52
Vô-lê
35
Sút xoáy
28
Đá phạt
41
Penalty
43
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
60
Quyết đoán
76
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17