FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Richter

12.4.1989(35) 188cm 74Kg
ST50
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM50
CDM52
RM50
RB53
RWB53
CB54
SW53
GK16
Sức mạnh
72
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
51
Nhảy
58
Khéo léo
60
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
51
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
48
Tranh bóng
47
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
42
Chuyền dài
48
Lực sút
59
Đánh đầu
52
Sút xa
53
Vô-lê
51
Sút xoáy
49
Đá phạt
42
Penalty
40
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
43
Phản ứng
52
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9