FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Soony Saad

17.8.1992(32) 178cm 75Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM52
CDM41
RM57
RB42
RWB44
CB35
SW34
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
52
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
16
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
48
Lực sút
70
Đánh đầu
50
Sút xa
62
Vô-lê
56
Sút xoáy
62
Đá phạt
52
Penalty
57
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
37
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11