FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas

14.7.1991(33) 186cm 82Kg
ST47
RW45
CF46
RF46
CAM48
CM51
CDM58
RM47
RB55
RWB53
CB60
SW61
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
48
Tăng tốc
50
Tốc độ
48
Nhảy
45
Khéo léo
48
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
59
Rê bóng
46
Giữ bóng
56
Kèm người
60
Tranh bóng
63
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
27
Chuyền dài
55
Lực sút
62
Đánh đầu
67
Sút xa
50
Vô-lê
37
Sút xoáy
33
Đá phạt
48
Penalty
45
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
46
Phản ứng
54
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15