FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julio Gomez

13.8.1994(30) 164cm 61Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM54
CDM43
RM58
RB43
RWB46
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
58
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
78
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
32
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
17
Tranh bóng
30
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
54
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
42
Vô-lê
59
Sút xoáy
52
Đá phạt
49
Penalty
50
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
23
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14