FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Lopez

21.3.1991(33) 187cm 78Kg
ST25
RW27
CF26
RF26
CAM27
CM25
CDM24
RM26
RB26
RWB26(+1)
CB24
SW24
GK58
Sức mạnh
42
Thể lực
27
Tăng tốc
49
Tốc độ
52
Nhảy
64
Khéo léo
57
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
14
Rê bóng
19
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
20
Chuyền dài
24
Lực sút
16
Đánh đầu
16
Sút xa
23
Vô-lê
13
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
22
Phản ứng
61
Quyết đoán
15
TM phát bóng
56
TM đổ người
54
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
60