FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Cummins

10.8.1988(35) 185cm 80Kg
ST27
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM28
RM26
RB27
RWB27
CB27
SW26
GK58
Sức mạnh
59
Thể lực
35
Tăng tốc
48
Tốc độ
45
Nhảy
63
Khéo léo
52
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
18
Rê bóng
13
Giữ bóng
28
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
15
Chuyền dài
34
Lực sút
35
Đánh đầu
13
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
14
Phản ứng
55
Quyết đoán
27
TM phát bóng
63
TM đổ người
62
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
58