FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Hyun

24.9.1988(35) 175cm 67Kg
ST55
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM55
CDM53
RM57
RB54
RWB54
CB52
SW51
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
78
Tốc độ
82
Nhảy
81
Khéo léo
85
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
42
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
46
Tranh bóng
43
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
55
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
48
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
55
Đá phạt
53
Penalty
56
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
55
Phản ứng
43
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15