FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Hee Seong

7.4.1987(37) 170cm 67Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM52
CDM52
RM54
RB54
RWB54
CB53
SW52
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
73
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
73
Khéo léo
81
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
54
Rê bóng
47
Giữ bóng
52
Kèm người
51
Tranh bóng
43
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
48
Chuyền dài
49
Lực sút
45
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
25
Sút xoáy
42
Đá phạt
51
Penalty
52
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
60
Phản ứng
52
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17