FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugues Wembangomo

10.5.1992(32) 183cm 81Kg
ST48
RW48
CF47
RF47
CAM46
CM49
CDM54
RM49
RB56
RWB55
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
73
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
51
Rê bóng
34
Giữ bóng
55
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
33
Chuyền dài
47
Lực sút
44
Đánh đầu
54
Sút xa
43
Vô-lê
40
Sút xoáy
32
Đá phạt
29
Penalty
31
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
40
Phản ứng
61
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15