FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Caskey

22.7.1988(36) 178cm 69Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM54
CDM53
RM57
RB54
RWB55
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
51
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
46
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
50
Chuyền dài
50
Lực sút
64
Đánh đầu
53
Sút xa
54
Vô-lê
45
Sút xoáy
56
Đá phạt
48
Penalty
49
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14