FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen McCarthy

21.7.1988(36) 195cm 84Kg
ST53
RW51
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM56
RM51
RB54
RWB53
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
54
Tốc độ
50
Nhảy
75
Khéo léo
60
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
54
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
50
Chuyền dài
53
Lực sút
57
Đánh đầu
60
Sút xa
51
Vô-lê
50
Sút xoáy
54
Đá phạt
47
Penalty
49
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
55
Phản ứng
58
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16