FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amadou Soukouna

21.6.1992(32) 177cm 74Kg
ST54
RW53
CF54
RF54
CAM53
CM49
CDM39
RM53
RB39
RWB41
CB34
SW33
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
57
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
13
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
23
Tranh bóng
20
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
55
Chuyền dài
45
Lực sút
56
Đánh đầu
47
Sút xa
52
Vô-lê
54
Sút xoáy
51
Đá phạt
33
Penalty
57
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
28
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10