FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ninos Gouriye

14.1.1991(33) 178cm 77Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM54
CDM48
RM59
RB46
RWB48
CB43
SW44
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
60
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
26
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
33
Tranh bóng
40
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
62
Chuyền dài
53
Lực sút
68
Đánh đầu
46
Sút xa
64
Vô-lê
62
Sút xoáy
54
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
51
Phản ứng
61
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17