FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mateusz Zachara

27.3.1990(34) 180cm 74Kg
ST59
RW54
CF55
RF55
CAM52
CM46
CDM38
RM52
RB40
RWB41
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
73
Khéo léo
61
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
15
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
13
Tranh bóng
26
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
63
Chuyền dài
33
Lực sút
56
Đánh đầu
68
Sút xa
47
Vô-lê
51
Sút xoáy
42
Đá phạt
39
Penalty
49
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
32
Phản ứng
61
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14