FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Chantler

16.12.1990(33) 173cm 70Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM51
CDM53
RM53
RB56
RWB56
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
65
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
72
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
56
Kèm người
47
Tranh bóng
58
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
38
Chuyền dài
45
Lực sút
55
Đánh đầu
47
Sút xa
53
Vô-lê
36
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
46
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11