FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sven Dhoest

9.4.1994(30) 186cm 77Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM26
RM26
RB25
RWB25
CB24
SW24
GK56
Sức mạnh
52
Thể lực
32
Tăng tốc
37
Tốc độ
39
Nhảy
56
Khéo léo
40
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
32
Kèm người
16
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
16
Chuyền dài
34
Lực sút
36
Đánh đầu
12
Sút xa
17
Vô-lê
15
Sút xoáy
17
Đá phạt
14
Penalty
24
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
6
Phản ứng
53
Quyết đoán
17
TM phát bóng
58
TM đổ người
60
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
62