FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lugiani Gallardo

20.4.1991(33) 166cm 56Kg
ST51
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM50
CDM39
RM56
RB41
RWB44
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
30
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
62
Khéo léo
77
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
21
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
47
Chuyền dài
49
Lực sút
56
Đánh đầu
45
Sút xa
49
Vô-lê
40
Sút xoáy
56
Đá phạt
43
Penalty
46
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15