FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Liviero

13.4.1993(31) 180cm 74Kg
ST47
RW49
CF47
RF47
CAM47
CM49
CDM54
RM51
RB57
RWB57
CB56
SW55
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
66
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
63
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
60
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
55
Tranh bóng
58
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
27
Chuyền dài
51
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
46
Vô-lê
39
Sút xoáy
42
Đá phạt
29
Penalty
51
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
33
Phản ứng
51
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15