FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Salgado

10.9.1993(31) 193cm 77Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM56
CM52
CDM47
RM57
RB48
RWB50
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
56
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
55
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
32
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
39
Tranh bóng
35
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
56
Chuyền dài
42
Lực sút
61
Đánh đầu
58
Sút xa
54
Vô-lê
53
Sút xoáy
57
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15