FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle Porter

19.1.1990(34) 183cm 72Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM53
CM52
CDM47
RM54
RB47
RWB49
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
33
Khéo léo
56
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
42
Rê bóng
57
Giữ bóng
53
Kèm người
33
Tranh bóng
45
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
54
Chuyền dài
54
Lực sút
67
Đánh đầu
47
Sút xa
49
Vô-lê
43
Sút xoáy
62
Đá phạt
63
Penalty
49
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15