FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Simon

30.3.1990(34) 178cm 76Kg
ST51
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM57
RM55
RB56
RWB57
CB55
SW54
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
52
Rê bóng
52
Giữ bóng
61
Kèm người
57
Tranh bóng
55
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
34
Chuyền dài
59
Lực sút
62
Đánh đầu
45
Sút xa
56
Vô-lê
36
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
54
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
57
Phản ứng
57
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9