FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Istvan Kovacs

27.3.1992(32) 173cm 65Kg
ST53
RW60
CF58
RF58
CAM60
CM55
CDM42
RM59
RB42
RWB45
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
38
Thể lực
54
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
49
Khéo léo
75
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
29
Rê bóng
65
Giữ bóng
56
Kèm người
26
Tranh bóng
22
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
56
Chuyền dài
57
Lực sút
54
Đánh đầu
28
Sút xa
57
Vô-lê
48
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
51
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
62
Phản ứng
66
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13