FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tibor Heffler

17.5.1987(37) 177cm 74Kg
ST53
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM52
CDM54
RM55
RB57
RWB57
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
57
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
57
Giữ bóng
50
Kèm người
60
Tranh bóng
56
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
50
Chuyền dài
50
Lực sút
53
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
48
Đá phạt
52
Penalty
54
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14