FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniane Jawad

14.4.1986(38) 182cm 77Kg
ST55
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM51
CDM42
RM55
RB41
RWB43
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
57
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
59
Khéo léo
57
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
17
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
19
Tranh bóng
24
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
50
Chuyền dài
54
Lực sút
59
Đánh đầu
50
Sút xa
55
Vô-lê
56
Sút xoáy
56
Đá phạt
53
Penalty
53
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
8
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15