FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benjamin Balazs

26.4.1990(34) 178cm 75Kg
ST49
RW54
CF52
RF52
CAM54
CM54
CDM54
RM55
RB53
RWB54
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
53
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
49
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
43
Chuyền dài
54
Lực sút
41
Đánh đầu
35
Sút xa
31
Vô-lê
41
Sút xoáy
49
Đá phạt
50
Penalty
51
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13