FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Markus Mendler

7.1.1993(31) 173cm 72Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM54
CDM43
RM59
RB43
RWB46
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
36
Thể lực
57
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
23
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
53
Chuyền dài
52
Lực sút
62
Đánh đầu
44
Sút xa
40
Vô-lê
50
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
48
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
55
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11