FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Da Silva

10.4.1992(32) 182cm 72Kg
ST47
RW51
CF50
RF50
CAM52
CM53
CDM54
RM52
RB53
RWB54
CB52
SW52
GK15
Sức mạnh
55
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
51
Nhảy
54
Khéo léo
58
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
53
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
51
Tranh bóng
53
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
34
Chuyền dài
55
Lực sút
51
Đánh đầu
46
Sút xa
50
Vô-lê
27
Sút xoáy
46
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
49
Phản ứng
44
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10