FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Guajardo

30.8.1990(33) 174cm 72Kg
ST57
RW55
CF56
RF56
CAM54
CM49
CDM43
RM54
RB45
RWB46
CB42
SW41
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
30
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
29
Tranh bóng
29
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
56
Chuyền dài
40
Lực sút
61
Đánh đầu
59
Sút xa
52
Vô-lê
49
Sút xoáy
45
Đá phạt
49
Penalty
51
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
42
Phản ứng
58
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13