FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giuseppe Statella

15.3.1988(36) 180cm 76Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM54
CDM53
RM56
RB54
RWB55
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
65
Khéo léo
71
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
45
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
39
Tranh bóng
48
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
38
Chuyền dài
46
Lực sút
59
Đánh đầu
48
Sút xa
51
Vô-lê
56
Sút xoáy
54
Đá phạt
48
Penalty
54
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
59
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9