FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sana

29.12.1991(32) 170cm 60Kg
ST51
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM57
CDM54
RM56
RB54
RWB55
CB50
SW51
GK16
Sức mạnh
41
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
61
Khéo léo
67
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
54
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
46
Tranh bóng
55
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
39
Chuyền dài
59
Lực sút
59
Đánh đầu
46
Sút xa
49
Vô-lê
53
Sút xoáy
56
Đá phạt
53
Penalty
42
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
51
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10