FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manu Molina

20.11.1991(33) 178cm 72Kg
ST51
RW55
CF55
RF55
CAM58
CM59
CDM54
RM56
RB50
RWB52
CB47
SW46
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
67
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
59
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
38
Rê bóng
46
Giữ bóng
53
Kèm người
36
Tranh bóng
45
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
45
Chuyền dài
61
Lực sút
49
Đánh đầu
35
Sút xa
61
Vô-lê
39
Sút xoáy
56
Đá phạt
55
Penalty
50
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
67
Phản ứng
62
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14