FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edson Montano

15.3.1991(33) 187cm 78Kg
ST56
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM48
CDM40
RM53
RB40
RWB42
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
71
Thể lực
47
Tăng tốc
70
Tốc độ
60
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
21
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
20
Tranh bóng
27
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
58
Chuyền dài
45
Lực sút
66
Đánh đầu
55
Sút xa
53
Vô-lê
50
Sút xoáy
51
Đá phạt
54
Penalty
53
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
33
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9