FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed Ramadan

4.4.1991(33) 182cm 75Kg
ST52
RW50
CF51
RF51
CAM50
CM46
CDM39
RM49
RB38
RWB39
CB37
SW38
GK15
Sức mạnh
58
Thể lực
55
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
28
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
25
Tranh bóng
30
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
56
Chuyền dài
39
Lực sút
50
Đánh đầu
52
Sút xa
42
Vô-lê
46
Sút xoáy
41
Đá phạt
52
Penalty
40
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
47
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10