FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Tisdale

14.1.1973(51) 175cm 72Kg
ST36
RW39
CF39
RF39
CAM39
CM38
CDM35
RM38
RB33
RWB34
CB32
SW32
GK14
Sức mạnh
36
Thể lực
19
Tăng tốc
34
Tốc độ
39
Nhảy
38
Khéo léo
36
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
29
Rê bóng
44
Giữ bóng
42
Kèm người
28
Tranh bóng
33
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
35
Chuyền dài
39
Lực sút
32
Đánh đầu
29
Sút xa
37
Vô-lê
28
Sút xoáy
39
Đá phạt
50
Penalty
51
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
39
Phản ứng
39
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16