FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Perez

11.8.1991(32) 189cm 80Kg
ST39
RW35
CF37
RF37
CAM39
CM44
CDM52
RM38
RB48
RWB46
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
82
Thể lực
50
Tăng tốc
31
Tốc độ
52
Nhảy
47
Khéo léo
31
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
49
Rê bóng
32
Giữ bóng
42
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
21
Chuyền dài
43
Lực sút
39
Đánh đầu
56
Sút xa
25
Vô-lê
26
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
41
Phản ứng
53
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16