FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davy Armstrong

3.11.1991(33) 178cm 68Kg
ST52
RW51
CF53
RF53
CAM52
CM51
CDM49
RM51
RB47
RWB47
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
55
Khéo léo
54
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
41
Rê bóng
54
Giữ bóng
50
Kèm người
39
Tranh bóng
42
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
53
Chuyền dài
46
Lực sút
55
Đánh đầu
38
Sút xa
50
Vô-lê
40
Sút xoáy
62
Đá phạt
49
Penalty
59
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13