FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakub Szumski

6.3.1992(32) 194cm 81Kg
ST19
RW18
CF18
RF18
CAM18
CM17
CDM19
RM18
RB19
RWB19
CB22
SW22
GK55
Sức mạnh
54
Thể lực
25
Tăng tốc
22
Tốc độ
24
Nhảy
53
Khéo léo
40
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
14
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
14
Chuyền dài
14
Lực sút
14
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
13
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
14
Phản ứng
50
Quyết đoán
17
TM phát bóng
55
TM đổ người
57
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
57