FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Mfa

7.3.1991(33) 182cm 91Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM22
CM22
CDM23
RM24
RB24
RWB24
CB24
SW23
GK60
Sức mạnh
59
Thể lực
33
Tăng tốc
39
Tốc độ
49
Nhảy
64
Khéo léo
37
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
14
Rê bóng
11
Giữ bóng
21
Kèm người
11
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
11
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
11
Sút xa
11
Vô-lê
12
Sút xoáy
11
Đá phạt
12
Penalty
23
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
22
Phản ứng
60
Quyết đoán
19
TM phát bóng
60
TM đổ người
62
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
64