FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kerem Bulut

3.2.1992(32) 186cm 75Kg
ST55
RW52
CF53
RF53
CAM50
CM44
CDM37
RM50
RB38
RWB40
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
55
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
58
Khéo léo
68
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
21
Rê bóng
53
Giữ bóng
53
Kèm người
20
Tranh bóng
24
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
60
Chuyền dài
36
Lực sút
60
Đánh đầu
43
Sút xa
56
Vô-lê
54
Sút xoáy
29
Đá phạt
33
Penalty
44
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
33
Phản ứng
55
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14