FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Flavio Boaventura

12.2.1987(37) 182cm 82Kg
ST43
RW39
CF40
RF40
CAM41
CM45
CDM54
RM40
RB54
RWB51
CB60
SW61
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
50
Nhảy
65
Khéo léo
42
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
60
Rê bóng
24
Giữ bóng
46
Kèm người
66
Tranh bóng
62
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
35
Chuyền dài
42
Lực sút
46
Đánh đầu
60
Sút xa
48
Vô-lê
29
Sút xoáy
38
Đá phạt
37
Penalty
41
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
45
Phản ứng
61
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9