FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor Shanosky

13.12.1991(32) 193cm 84Kg
ST51
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM49
CDM50
RM49
RB47
RWB47
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
34
Tăng tốc
60
Tốc độ
48
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
42
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
51
Tranh bóng
46
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
39
Chuyền dài
50
Lực sút
55
Đánh đầu
59
Sút xa
45
Vô-lê
42
Sút xoáy
58
Đá phạt
53
Penalty
51
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
49
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16